Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải Tiếng Anh lớp 7 Global Success: Unit 3 - Skills 2 (trang 35)
Nội dung

Giải Tiếng Anh lớp 7 Global Success: Unit 3 - Skills 2 (trang 35)

Post Thumbnail

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá phần Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Skills 2 về chủ đề Community Service (Dịch vụ cộng đồng). Phần này sẽ giúp các bạn rèn luyện kỹ năng Listening (Nghe) và Writing (Viết) thông qua các hoạt động thú vị về công việc tình nguyện. Cùng học với IELTS LangGo nhé!

1. What community activities are the children doing in the pictures?

(Trẻ em đang thực hiện những hoạt động cộng đồng nào trong các bức tranh?)

Đáp án:

  • a. reading books to the elderly (đọc sách cho người cao tuổi)

  • b. picking up litter (nhặt rác)

  • c. planting trees (trồng cây)

2. Listen to Tom and Linda talking about their community activities last summer

(Nghe Tom và Linda nói về các hoạt động cộng đồng của họ vào mùa hè năm ngoái. Khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

Trước khi đi vào đáp án chi tiết, hãy cùng tìm hiểu nội dung cuộc hội thoại giữa Tom và Linda qua bảng transcript dưới đây:

Tiếng Anh

Dịch nghĩa

Tom: So, what did your club do last year?

Tom: Vậy câu lạc bộ của bạn đã làm gì năm ngoái?

Linda: We tutored 3rd grade children and helped old people.

Linda: Chúng tôi dạy kèm trẻ em lớp 3 và giúp đỡ người già.

Tom: Fantastic! What did you tutor?

Tom: Tuyệt vời! Các bạn dạy kèm môn gì?

Linda: We taught English and maths.

Linda: Chúng tôi dạy tiếng Anh và toán.

Tom: Awesome! Was it difficult?

Tom: Tuyệt quá! Có khó không?

Linda: Yes. But we had a lot of fun.

Linda: Có. Nhưng chúng tôi đã rất vui.

Tom: I see! How did you help the elderly?

Tom: Tôi hiểu rồi! Các bạn đã giúp người già như thế nào?

Linda: We cooked for them and did some cleaning, too.

Linda: Chúng tôi nấu ăn cho họ và cũng dọn dẹp nữa.

Tom: Great! I'm sure they benefited from it.

Tom: Tuyệt! Tôi chắc họ đã được hưởng lợi từ điều đó.

Linda: Thanks! It made us feel useful. How about you?

Linda: Cảm ơn! Điều đó khiến chúng tôi cảm thấy hữu ích. Còn bạn thì sao?

Tom: We picked up paper and bottles in a nearby park. We also planted some trees.

Tom: Chúng tôi nhặt giấy và chai lọ trong một công viên gần đó. Chúng tôi cũng trồng một số cây.

Linda: Fabulous! Did you water them too?

Linda: Tuyệt vời! Các bạn có tưới nước cho chúng không?

Tom: Sure. We watered them very often the first few weeks and enjoyed watching them grow.

Tom: Chắc chắn rồi. Chúng tôi tưới nước rất thường xuyên trong vài tuần đầu và thích thú xem chúng lớn lên.

Linda: Glad to hear it, Tom.

Linda: Vui khi nghe điều đó, Tom.

Tom: Yes. It was a really good time. We worked and played together, and we learnt some skills, too.

Tom: Vâng. Đó thực sự là một khoảng thời gian tuyệt vời. Chúng tôi làm việc và chơi cùng nhau, và chúng tôi cũng học được một số kỹ năng.

Đáp án và giải thích:

1. Linda and her friends taught _____ (Linda và bạn bè đã dạy _____)

Đáp án: C. English and maths (tiếng Anh và toán)

Giải thích: Trong đoạn nghe Linda nói rằng: We taught English and maths (Chúng tôi dạy tiếng Anh và toán). Do đó đáp án C là đúng vì Linda đã nói rõ họ dạy kèm cả hai môn này.

2. Linda and her friends _____ the elderly (Linda và bạn bè _____ người già)

Đáp án: B. cooked for (nấu ăn cho)

Giải thích: Trong đoạn nghe Linda nói rằng: We cooked for them and did some cleaning, too (Chúng tôi nấu ăn cho họ và cũng dọn dẹp nữa). Do đó đáp án B là đúng vì Linda đã đề cập đến việc nấu ăn cho người già.

3. Tom and his friends picked up _____. (Tom và bạn bè đã nhặt _____)

Đáp án: C. paper and bottles (giấy và chai lọ)

Giải thích: Trong đoạn nghe Tom nói rằng: We picked up paper and bottles in a nearby park (Chúng tôi nhặt giấy và chai lọ trong một công viên gần đó). Do đó đáp án C là đúng vì Tom đã nói rõ họ nhặt cả giấy và chai lọ.

4. Tom and his friends _____. (Tom và bạn bè _____)

Đáp án: A. grew some trees (trồng một số cây)

Giải thích: Trong đoạn nghe Tom nói rằng: We also planted some trees (Chúng tôi cũng trồng một số cây). Do đó đáp án A là đúng vì "grew some trees" có nghĩa tương đương với "planted some trees".

3. Listen again and fill in each blank with no more than TWO words

(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)

Đáp án:

The benefits of volunteer activities

For Linda and her friends

• having a lot of (1) fun

• feeling useful

For Tom and his friends

• having a (2) good time

• working and playing together

• learning some (3) skills

Giải thích đáp án:

  • (1) fun - Trong đoạn nghe Linda nói: But we had a lot of fun (Nhưng chúng tôi đã rất vui). Do đó từ cần điền là "fun".

  • (2) good time - Trong đoạn nghe Tom nói: It was a really good time (Đó thực sự là một khoảng thời gian tuyệt vời). Do đó cụm từ cần điền là "good time".

  • (3) skills - Trong đoạn nghe Tom nói: and we learnt some skills, too (và chúng tôi cũng học được một số kỹ năng). Do đó từ cần điền là "skills".

4. Writing - Read Tom's email to Nam about his school activities last summer

(Đọc email của Tom gửi Nam về các hoạt động trường học của anh ấy vào mùa hè năm ngoái.)

Dưới đây là nội dung email mẫu mà Tom đã gửi cho Nam về các hoạt động mùa hè của mình:

To: nam@webmail.com
Subject: School activities last summer

Dear Nam,

How are things? Did your school have any community activities last summer?

We did some very interesting activities. We collected rubbish in a nearby park. We also planted trees. Then we watered them every day and it was enjoyable to watch them grow up. We also had a lot of fun and learnt some skills.

Please write to me and tell me about your school activities.

Best,
Tom

Dịch email:

Kính gửi Nam,

Mọi thứ thế nào rồi? Trường của bạn có tổ chức hoạt động cộng đồng nào vào mùa hè năm ngoái không?

Chúng tôi đã thực hiện một số hoạt động rất thú vị. Chúng tôi thu gom rác trong một công viên gần đó. Chúng tôi cũng trồng cây. Sau đó chúng tôi tưới nước cho chúng mỗi ngày và thật thú vị khi xem chúng lớn lên. Chúng tôi cũng đã có rất nhiều niềm vui và học được một số kỹ năng.

Hãy viết thư cho tôi và kể cho tôi nghe về các hoạt động trường học của bạn nhé.

Thân ái,
Tom

👉 Phân tích nội dung và cấu trúc email: Email của Tom có cấu trúc rõ ràng và thân thiện, phù hợp với văn phong trao đổi giữa bạn bè. Email bao gồm lời chào hỏi, chia sẻ về các hoạt động cộng đồng (thu gom rác, trồng cây, tưới nước), cảm xúc cá nhân (vui vẻ, học được kỹ năng) và lời mời Nam chia sẻ về hoạt động của mình. Đây là mẫu email đơn giản nhưng đầy đủ thông tin.

5. You are Nam. Now write an email of about 70 words to Tom about your school activities last summer

(Bạn là Nam. Bây giờ hãy viết một email khoảng 70 từ gửi Tom về các hoạt động trường học của bạn vào mùa hè năm ngoái. Bắt đầu email như được hiển thị bên dưới.)

Bài mẫu:

To: tom@webmail.com
Subject: School activities last summer

Dear Tom,

Things are good. We also did some interesting activities last summer.

We visited a nursing home and read books to the elderly. We also helped them with daily activities like cooking and cleaning. Additionally, we organized a small concert for the children at a local orphanage. The kids were so happy and excited. It was a meaningful experience for all of us. We felt really useful and learned about caring for others.

See you soon.
Nam

Dịch:

Thân gửi Tom,

Mọi thứ đều tốt. Chúng tôi cũng đã thực hiện một số hoạt động thú vị vào mùa hè năm ngoái.

Chúng tôi đã đến thăm một viện dưỡng lão và đọc sách cho người cao tuổi. Chúng tôi cũng giúp họ với các hoạt động hàng ngày như nấu ăn và dọn dẹp. Ngoài ra, chúng tôi tổ chức một buổi hòa nhạc nhỏ cho trẻ em tại một trại trẻ mồ côi địa phương. Các em rất vui và hào hứng. Đó là một trải nghiệm ý nghĩa cho tất cả chúng tôi. Chúng tôi cảm thấy thực sự hữu ích và học được cách quan tâm đến người khác.

Hẹn gặp lại sớm.

Nam

Qua bài giải Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Skills 2 này, các bạn đã được rèn luyện kỹ năng nghe hiểu thông qua cuộc hội thoại về các hoạt động tình nguyện, đồng thời thực hành viết email chia sẻ kinh nghiệm cá nhân. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 2 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ